Có 2 kết quả:
还账 huán zhàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄤˋ • 還賬 huán zhàng ㄏㄨㄢˊ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to settle and account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to settle and account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0